Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbarium





herbarium
[hə:'beəriəm]
danh từ, số nhiều herbaria
[hə:'beəriə]
tập mẫu cây
phòng mẫu cây


/hə:'beəriəm/

danh từ, số nhiều herbaria /hə:'beəriə/
tập mẫu cây
phòng mẫu cây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.