Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbage




herbage
['hə:bidʒ]
danh từ
cỏ, thảo mộc (nói chung)
(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)


/'hə:bidʤ/

danh từ
cỏ (nói chung)
(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.