Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
henceforth




henceforth
[hens'fɔ:θ]
Cách viết khác:
henceforward
[hens'fɔ:wəd]
phó từ
từ nay trở đi, từ nay về sau


/'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/

phó từ
từ nay trở đi, từ nay về sau

Related search result for "henceforth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.