Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemophiliac




danh từ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu



hemophiliac
[,hi:mou'filiæk]
Cách viết khác:
haemophiliac
[,hi:mou'filiæk]
như haemophiliac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.