Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helpmate




helpmate
['helpmeit]
Cách viết khác:
helpmeet
['helpmi:t]
danh từ
đồng chí, đồng sự, người cộng tác
bạn đời (vợ, chồng)


/'helpmeit/ (helpmeet) /'helpmi:t/

danh từ
đồng chí, đồng sự, người cộng tác
bạn đời (vợ, chồng)

Related search result for "helpmate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.