Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hell



/hel/

danh từ

địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực

    life is a hell under colonialism dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục

    hell on earth địa ngục trần gian

chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)

sòng bạc

quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)

    hell! chết tiệt!

    what the hell do you want? mày muốn cái chết tiệt gì?

    to go hell! đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!

!a hell of a...

kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được

    a hell of a way đường xa kinh khủng

    a hell of a noise tiếng ồn ào không thể chịu được

!to give somebody hell

đày đoạ ai, làm ai điêu đứng

xỉ vả ai, mắng nhiếc ai

!like hell

hết sức mình, chết thôi

    to work like hell làm việc chết thôi

    to run like hell chạy chết thôi, chạy như ma đuổi

!to ride hell for leather

(xem) ride


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.