Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heavyweight




danh từ
võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng



heavyweight
['heviweit]
danh từ
võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79,5 kg trở lên)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.