Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heathenry




heathenry
['hi:ðənri]
danh từ
như heathendom
sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism)


/'hi:ðənri/

danh từ
(như) heathendom
sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.