Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heap



/hi:p/

danh từ

đống

    a heap of sand một đống cát

(thông tục) rất nhiều

    there is heaps more to say on this question còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này

    heaps of times rất nhiều lần

    heaps of people rất nhiều người

(số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm

    he is heaps better nó khá (đỡ) nhiều rồi

!to be struck all of a heap

điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía

ngoại động từ

((thường) up) xếp thành đống, chất đống

    to heap up stones xếp đá lại thành đống, chất đống

    to heap up riches tích luỹ của cải

để đầy, chất đầy; cho nhiều

    to heap a card with goods chất đầy hàng lên xe bò

    to heap insults upon someone chửi ai như tát nước vào mặt

    to heap someone with favours ban cho ai nhiều đặc ân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.