Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heady


/'hedi/

tính từ

nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)

nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heady"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.