Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headwaiter




danh từ
người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn)



headwaiter
[,hedweitə]
danh từ
người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.