Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatch





hatch
[hæt∫]
danh từ
cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
under hatches
để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
(nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
sự nở (trứng)
sự ấp trứng
ổ chim con mới nở
ổ trứng ấp
hatches, catches, matches, dispatches
mục sinh tử giá thú (trên báo)
down the hatch
(trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
ngoại động từ
làm nở trứng
ấp (trứng)
ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)
nội động từ
nở (trứng, gà con)
to count one's chickens before they are hatched
(tục ngữ) (xem) chicken
danh từ
nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
ngoại động từ
tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)


/hætʃ/

danh từ
cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
under hatches để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
(nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng

danh từ
sự nở (trứng)
sự ấp trứng
ổ chim con mới nở
ổ trứng ấp !hatches, catches, matches, dispaches
mục sinh tử giá thú (trên báo)

ngoại động từ
làm nở trứng
ấp (trứng)
ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)

nội động từ
nở (trứng, gà con) !to count one's chickens before they are hatched
(tục ngữ) (xem) chicken

danh từ
nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)

ngoại động từ
tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hatch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.