Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-favoured




hard-favoured
['hɑ:d'feivəd]
Cách viết khác:
hard-featured
['hɑ:d'fi:t∫əd]
tính từ
có nét mặt thô cứng


/'hɑ:d'feivəd/ (hard-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/
featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/

tính từ
có nét mặt thô cứng

Related search result for "hard-favoured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.