Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard ball




hard+ball
['hɑ:d'bɔ:l]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày


/'hɑ:d'bɔ:l/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày

Related search result for "hard ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.