Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halve





halve
[hɑ:v]
ngoại động từ
chia đôi; chia đều (với một người nào)
giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)



(máy tính) chia đôi giảm một nửa

/hɑ:v/

ngoại động từ
chia đôi; chia đều (với một người nào)
giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)

Related search result for "halve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.