Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hack



/hæk/

danh từ

búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)

vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)

ngoại động từ

đốn, đẽo, chém, chặt mạnh

(thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)

nội động từ

chém, chặt mạnh

    to hack at something chặt mạnh cái gì

ho khan

danh từ

ngựa cho thuê

ngựa ốm, ngựa tồi

ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)

người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê

(định ngữ) làm thuê, làm mướn

    a hack writer người viết văn thuê

ngoại động từ

làm thành nhàm

thuê (ngựa)

cưỡi (ngựa)

nội động từ

cưỡi ngựa (đi thong dong)

dùng ngựa thuê

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê

danh từ

máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)

giá phơi gạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.