Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habituate




động từ
tập quen, luyện thành thói quen



habituate
[hə'bit∫ueit]
động từ
to habituate somebody/oneself to something
tập cho ai/cho mình quen với cái gì
I try to habituate myself to computer operations
tôi cố tập cho mình quen với các thao tác máy điện toán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.