Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi hương


[hồi hương]
to go home; to return home
Cho những người tị nạn hồi hương
To repatriate refugees; To send refugees home
Chương trình hồi hương tự nguyện
Program of voluntary repatriation
Người hồi hương
Repatriate



Anise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.