Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạnh kiểm



noun
conduct; behaviour
hạnh kiểm xấu bad conduct

[hạnh kiểm]
conduct; behaviour
Hạnh kiểm xấu
Bad conduct; misconduct; misbehaviour
Thật đáng cho zê rô về hạnh kiểm!
That deserves a zero for behaviour!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.