Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hóng


[hóng]
Get, take, receive.
Đi chơi hóng mát
To go for a walk and get some fresh air.
Wait for
Hóng mẹ đi chợ về
To wait for mother to come back from nmarket
Hong hóng (láy, ý tăng)
Wait with impatience for.



Get, take, receive
Đi chơi hóng mát To go for a walk and get some fresh air
Wait for
Hóng mẹ đi chợ về To wait for mother to come back from nmarket
Hong hóng (láy, ý tăng) Wait with impatience for


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.