Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành khách



noun
passenger

[hành khách]
passenger
Hành khách thứ 57
The fifty-seventh passenger
Xe buýt này chở được tới 54 hành khách
The bus can take up to 54 passengers
Bảo đảm an toàn cho hành khách
To ensure passenger safety
Xin mời các hành khách đi Hà Nội đến cổng số hai
Passengers for Hanoi are requested to proceed to gate number two



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.