Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng loạt


[hàng loạt]
mass; series
Ban giám đốc nhận được hàng loạt đơn khiếu nại về lương
The directorate received a mass/series of complaints about salaries
Sự tàn sát hàng loạt
Wholesale slaughter; mass murder; serial killing; holocaust
Kẻ giết người hàng loạt
Mass murderer; serial killer



mass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.