Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gumbo




danh từ
cây mướp tây
quả mướp tây
xúp mướp tây



gumbo
['gʌmbou]
danh từ
(thực vật học) cây mướp tây
quả mướp tây
xúp mướp tây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.