Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guiltless




tính từ
không phạm tội
không biết tí gì, không có tí nào



guiltless
['giltlis]
tính từ
không phạm tội
(thông tục) không biết tí gì, không có tí nào
to be guiltless of Latin
chẳng biết chút nào về tiếng La tinh
I am guiltless of soap
tôi chẳng có tí xà phòng nào


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.