Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guilt




danh từ
điều sai quấy, tội lỗi
sự phạm tội, sự có tội



guilt
[gilt]
danh từ
điều sai quấy, tội lỗi
the police established his guilt beyond all doubt
cảnh sát chứng minh rằng không có gì phải nghi ngờ về tội lỗi của hắn
to find out where the guilt lies
tìm xem lỗi lầm nằm ở đâu; tìm hiểu xem ai chịu trách nhiệm về lỗi lầm đó
guilt was written all over her face
lỗi lầm hiện rành rành trên nét mặt của cô ấy
to be racked by feelings of guilt/a guilt complex
bị giày vò bởi mặc cảm tội lỗi
a guilt complex
mặc cảm tội lỗi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.