Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grub



/grʌb/

danh từ

ấu trùng, con giòi

(từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy

văn sĩ, viết thuê

người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy

người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc

(thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo

động từ

xới đất, bới đất

xới bới (khoai...), nhổ (cổ)

    to grub up potatoes bới khoai

    to grub up weeds nhổ cỏ dại

(grub about) lục tím

    to grub about in the library lục tìm trong thư viện

    pigs grub about among bushes lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi

(grub on, along; away) vất vả, khó nhọc

    to grub on (along) đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc

(từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.