Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groovy




tính từ
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang



groovy
['gru:vi]
tính từ
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang

[groovy]
saying && slang
stylish, cool, neat, with it
That's a groovy T-shirt, man. I like the purple parrot.


Related search result for "groovy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.