Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenwich mean time




danh từ, viết tắt là gmt
giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT



greenwich+mean+time
[,grenidʒ 'mi:n taim]
danh từ, viết tắt là gmt
giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.