Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greaser




greaser
['gri:sə]
danh từ
người tra mỡ (vào máy)
(kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ
(hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)
(từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô

[greaser]
saying && slang
a young man with greasy hair, a hoodlum, a hood
Two greasers were hanging out behind the school.


/'gri:zə/

danh từ
người tra mỡ (vào máy)
(kỹ thuật) cái tra dần mỡ
(hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)
(từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greaser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.