Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grammar





grammar
['græmə]
danh từ
(ngôn ngữ học) ngữ pháp; văn phạm
a good understanding of English grammar
sự hiểu biết tường tận ngữ pháp tiếng Anh
the rules of French grammar
các quy tắc văn phạm tiếng Pháp
to use bad grammar
dùng sai ngữ pháp
is that grammar?
vậy là có đúng ngữ pháp hay không?
transformational grammar
ngữ pháp cải biến
sách ngữ pháp; sách văn phạm



ngữ pháp, cơ sở khoa học

/'græmə/

danh từ
(ngôn ngữ học) ngữ pháp
general (philosophical, universal) grammar ngữ pháp phổ thông
historical grammar ngữ pháp lịch sử
comparative grammar ngữ pháp so sánh

Related search result for "grammar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.