Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gownsman




gownsman
['gaunzmən]
danh từ
giáo sư đại học
quan toà, luật sư
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân)


/'gaunzmən/

danh từ
giáo sư đại học; học sinh đại học
quan toà, luật sư
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.