Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governability




governability
[,gʌvənə'biliti]
danh từ
tính có thể cai trị, tính có thể thống trị
tính có thể cai quản, tính có thể quản lý
tính có thể kiềm chế
tính có thể chi phối


/,gʌvənə'biliti/

danh từ
tính có thể cai trị, tính có thể thống trị
tính có thể cai quản, tính có thể quản lý
tính có thể kiềm chế
tính có thể chi phối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.