Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goody-goody




goody-goody
['gudi'gudi]
tính từ
hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng
hợm hĩnh điệu bộ
danh từ
người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng


/'gudi'gudi/ (goody) /'gudi/

tính từ
hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng
hợm hĩnh điệu bộ

danh từ
người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.