Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goddamn




danh từ
như damn

ngoại động từ
như damn

tính từ
như goddamned
từ cảm thán
biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc



goddamn
['gɔddæm]
danh từ
như damn
ngoại động từ
như damn
tính từ
như goddamned
từ cảm thán
biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.