Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glumal




glumal
['glu:məl]
Cách viết khác:
glumaceous
[glu:'mei∫əs]
như glumaceous


/glu:'meiʃəs/ (glumal) /glumal/

tính từ (thực vật học)
có mày
như mày


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.