Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glass



/glɑ:s/

danh từ

kính thuỷ tinh

đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)

cái cốc; (một) cốc

cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)

ống nhòm

thấu kính

mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)

nhà kính (trồng cây)

gương soi ((cũng) looking glass)

đồng hồ cát

(số nhiều) kính đeo mắt

!to have had a glass too much

quá chén

!to look through blue glasses

nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế

!to look through green glasses

thèm muốn, ghen tức

ngoại động từ

lắp kính, lồng kính

    to glass a window lắp kính vào cửa sổ

phản chiếu; soi mình

    trees glass themslves in the lake cây soi mình trên mặt hồ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.