Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glandulose




glandulose
['glændjulous]
Cách viết khác:
glandiferous
[glæn'difərəs]
như glandiferous


/glæm'difərəs/ (glandulose) /'glændjulous/

tính từ
(thực vật học) có quả đầu

Related search result for "glandulose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.