Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glandered




glandered
[glændəd]
tính từ
(nói về ngựa, lừa...) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm


/glændəd/

tính từ
(thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa...) ((cũng) glanderous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.