Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giddy



/'gidi/

tính từ

chóng mặt, choáng váng, lảo đảo

    to feel giddy cảm thấy chóng mặt

làm chóng mặt, làm choáng váng

    a giddy height độ cao làm chóng mặt

    a giddy success một thắng lợi làm chóng mặt

nhẹ dạ, phù phiếm

    a giddy young girl cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ

    to play the giddy goat làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

ngoại động từ

làm chóng mặt, làm choáng váng

nội động từ

chóng mặt, choáng váng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "giddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.