Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generalisation




danh từ
sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng
điều tổng quát, điều khái quát



generalisation
[,dʒenərəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
generalization
[,dʒenərəlai'zei∫n]
như generalization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.