Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gear up




gear+up

[gear up]
saying && slang
prepare, get ready, find equipment and supplies
After we print this manual we have to gear up for a novel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.