Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gauge



/geidʤ/

danh từ

máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)

cái đo cỡ (dây...)

loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng

khoảng cách đường ray

tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)

    to take the gauge of đánh giá (ai)

(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề

cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)

(hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió

    to have the weather gauge of lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)

ngoại động từ

đo

    to gauge the rainfall đo lượng nước mưa

    to gauge the contents of a barrel đo dung tích của một cái thùng

định cỡ, đo cỡ

làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách

đánh giá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gauge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.