Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gassiness




gassiness
['gæsinis]
danh từ
tính chất khí
sự có đầy khí
tính ba hoa rỗng tuếch


/'gæsinis/

danh từ
tính chất khí
sự có đầy khí
tính ba hoa rỗng tuếch

Related search result for "gassiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.