Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gót son


[gót son]
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman).



(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.