Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gói ghém


[gói ghém]
cũng nói gói gắm
Wrap up neatly.
Gói ghém các thứ đồ vặt lại
To wrap up neatly all the miscellaneous things.
Put neatly in a nutshell.
Gói ghém cả chương sách lại mấy câu
To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words).



cũng nói gói gắm
Wrap up neatly
Gói ghém các thứ đồ vặt lại To wrap up neatly all the miscellaneous things
Put neatly in a nutshell
Gói ghém cả chương sách lại mấy câu To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.