Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gánh



verb
to shoulder; to bear a charge
gánh chịu tất cả trách nhiệm to bear all the responsibilities
To carry
gánh gạo to carry rice
noun
load
hai gánh thóc two loads of rice

[gánh]
động từ
to carry; to bear
gánh gạo
to carry rice
danh từ
load
hai gánh thóc
two loads of rice
(gánh cải lương) reformed theatre company



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.