Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuss-budget




fuss-budget
['fʌs,bʌdʒit]
Cách viết khác:
fuss-pot
['fʌspɔt]
như fuss-pot


/'fʌspɔt/ (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/
budget) /'fʌs,bʌdʤit/

danh từ
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fuss-budget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.