Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funny



/'fʌni/

tính từ

buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài

là lạ, khang khác

    there's something funny about this affair có một cái gì là lạ trong việc bày

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

(thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài

(số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui

danh từ

thuyền một người chèo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "funny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.