Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fun



/fʌn/

danh từ

sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa

    to be fond of fun thích vui đùa

    he is great (good) fun anh ta vui thích, anh ta vui đùa

!like fun

mạnh mẽ; rất nhanh

nhiều lần

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm

!to make fun of

(xem) make

!to poke fun at somebody

(xem) poke

!to say something for (in) fun

nói đùa

!what fun!

thật là vui thú!

nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.