Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fullness




fullness
['fulnis]
Cách viết khác:
fulness
['fulnis]
danh từ
sự đầy đủ
sự no đủ
a feeling of fullness
cảm giác no đủ
sự đầy đặn, sự nở nang
sự lớn (âm thanh)
tính đậm, tính thắm (màu sắc)
the fullness of the heart
(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
the fullness of time
thời gian định trước; thời gian thích hợp
the fullness of the world
của cải của trái đất


/'fulnis/ (fulness) /'fulnis/

danh từ
sự đầy đủ
sự no đủ
a feeling of fullness cảm giác no đủ
sự đầy đặn, sự nở nang
sự lớn (âm thanh)
tính đậm, tính thắm (màu sắc) !the fullness of the heart
(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành !the fullness of time
thời gian định trước; thời gian thích hợp !the fullness of the world
của cải của trái đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fullness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.